Phiên âm : lǐ xìng shí dài.
Hán Việt : lí tính thì đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一個強調自我認識、自我控制、理性主義、秩序及法則的時代。理性時代有多種意義, 含義有:*巴洛克時期哲學的統稱*托馬斯·潘恩的一篇著名文章《理性時代》*啟蒙時代的別稱...閱讀更多