Phiên âm : lǐ qū cí qióng.
Hán Việt : lí khuất từ cùng.
Thuần Việt : đuối lý; cùng đường đuối lý.
Đồng nghĩa : 張口結舌, .
Trái nghĩa : 理直氣壯, 義正詞嚴, .
đuối lý; cùng đường đuối lý. 理由已被駁倒, 無話可說.