Phiên âm : bān xiāng sòng yàn.
Hán Việt : ban hương tống diễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
班, 班固。宋, 宋玉。班固、宋玉二人皆為中國有名的辭賦家, 因其文辭華美, 風格富麗, 故稱為「班香宋豔」。清.孔尚任《桃花扇》第一齣:「早歲清詞, 吐出班香宋豔;中年浩氣, 流成蘇海韓潮。」