Phiên âm : bān zhǎng.
Hán Việt : ban trường.
Thuần Việt : trưởng lớp; lớp trưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trưởng lớp; lớp trưởng. 學校班級中的負責學生.