VN520


              

班主

Phiên âm : bān zhǔ.

Hán Việt : ban chủ .

Thuần Việt : bầu gánh; chủ gánh hát; trưởng kíp; trưởng ca; trư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bầu gánh; chủ gánh hát; trưởng kíp; trưởng ca; trưởng ban. 舊時戲班的主持人.


Xem tất cả...