VN520


              

班師回朝

Phiên âm : bān shī huí cháo.

Hán Việt : ban sư hồi triêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

調回出去打仗的軍隊, 或指出征的軍隊勝利歸來。元.喬吉《兩世姻緣》第三折:「你奉聖旨破吐蕃、定西夏, 班師回朝, 便當請功受賞。」《三國演義》第一一三回:「忽使命至, 詔維入朝。維不知何事, 只得班師回朝。」


Xem tất cả...