VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
班子
Phiên âm :
bān zi.
Hán Việt :
ban tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
領導班子
班列 (bān liè) : ban liệt
班婕妤 (bān jié yú) : ban tiệp dư
班門弄斧 (bān mén nòng fǔ) : múa rìu qua mắt thợ; đánh trống qua cửa nhà sấm; m
班達群島 (bān dá qún dǎo) : ban đạt quần đảo
班荊道故 (bān jīng dào gù) : ban kinh đạo cố; cùng ôn kỷ niệm
班香宋豔 (bān xiāng sòng yàn) : ban hương tống diễm
班長 (bān zhǎng) : trưởng lớp; lớp trưởng
班門取罪 (bān mén qǔ zuì) : ban môn thủ tội
班组 (Bān zǔ) : Tổ ca
班師回朝 (bān shī huí cháo) : ban sư hồi triêu
班超 (bān chāo) : ban siêu
班级 (bān jí) : lớp; cấp
班驳 (bān bó) : loang lổ; pha tạp; sặc sỡ
班主 (bān zhǔ) : bầu gánh; chủ gánh hát; trưởng kíp; trưởng ca; trư
班门弄斧 (bān mén nòng fǔ) : múa rìu qua mắt thợ; đánh trống qua cửa nhà sấm; m
班底 (bān dǐ) : diễn viên phụ
Xem tất cả...