Phiên âm : shān hú chóng.
Hán Việt : san hô trùng.
Thuần Việt : con san hô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con san hô. 腔腸動物, 身體呈圓筒形, 有八個或八個以上的觸手, 觸手中央有口. 多群居, 結合成一個群體, 形狀像樹枝. 骨骼叫珊瑚. 產在熱帶海中.