Phiên âm : shān hú.
Hán Việt : san hô.
Thuần Việt : san hô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
san hô. 許多珊瑚蟲分泌的石灰質骨骼聚集而成的東西. 形狀像樹枝等, 多為紅色, 也有白色或黑色的. 可供玩賞, 也可以做裝飾品.