VN520


              

珊瑚礁

Phiên âm : shān hú jiāo.

Hán Việt : san hô 礁.

Thuần Việt : đá san hô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đá san hô. 主要由珊瑚蟲的骨骼堆積而成的礁石. 多見于熱帶海洋中.