VN520


              

现场测试用量

Phiên âm : xiàn chǎng cè shì yòng liàng.

Hán Việt : hiện tràng trắc thí dụng lượng.

Thuần Việt : trắc nghiệm hiện trường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trắc nghiệm hiện trường


Xem tất cả...