Phiên âm : xiàn jīn.
Hán Việt : hiện kim.
Thuần Việt : tiền mặt; số tiền hiện có.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền mặt; số tiền hiện có现款,有时也包括可以提取现款的支票等nǐ yǐjīng shū le quánbù xiànjīn,bié zàidǔ le.mày đã thua hết sạch số tiền hiện có rồi, đừng đánh bạc nữat