Phiên âm : xiàn jīn zhàng.
Hán Việt : hiện kim trướng.
Thuần Việt : sổ tiền mặt; sổ thu chi tiền mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sổ tiền mặt; sổ thu chi tiền mặt记载现金收支的会计帐簿