VN520


              

现实主义

Phiên âm : xiàn shí zhǔ yì.

Hán Việt : hiện thật chủ nghĩa.

Thuần Việt : chủ nghĩa hiện thực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ nghĩa hiện thực
文学艺术上的一种创作方法通过典型人物、典型环境的描写,反映现实生活的本质旧称写实主义


Xem tất cả...