VN520


              

现存

Phiên âm : xiàn cún.

Hán Việt : hiện tồn.

Thuần Việt : hiện có; hiện còn giữ; hiện còn tồn tại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiện có; hiện còn giữ; hiện còn tồn tại
现在留存;现有
xiàncún de bǎnběn.
bản hiện có
现存物资.
xiàncún wùzī.
vật tư hiện có


Xem tất cả...