Phiên âm : xiàn cún.
Hán Việt : hiện tồn.
Thuần Việt : hiện có; hiện còn giữ; hiện còn tồn tại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiện có; hiện còn giữ; hiện còn tồn tại现在留存;现有xiàncún de bǎnběn.bản hiện có现存物资.xiàncún wùzī.vật tư hiện có