Phiên âm : xiàn chǎng cè shì yòng liàng.
Hán Việt : hiện tràng trắc thí dụng lượng.
Thuần Việt : trắc nghiệm hiện trường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trắc nghiệm hiện trường