Phiên âm : xiàn shì.
Hán Việt : hiện thế.
Thuần Việt : kiếp này; đời này.
kiếp này; đời này
今生;这一辈子
xiànshìbào ( míxìn de rén zhǐ zuò le huàishì jīnshēng jìu dédào yìngyǒu de bàoyìng ).
báo ứng kiếp này; quả báo kiếp này.
mất mặt; xấu mặt; nhục nhã
出丑;丢脸