VN520


              

现世

Phiên âm : xiàn shì.

Hán Việt : hiện thế.

Thuần Việt : kiếp này; đời này.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiếp này; đời này
今生;这一辈子
xiànshìbào ( míxìn de rén zhǐ zuò le huàishì jīnshēng jìu dédào yìngyǒu de bàoyìng ).
báo ứng kiếp này; quả báo kiếp này.
mất mặt; xấu mặt; nhục nhã
出丑;丢脸


Xem tất cả...