Phiên âm : huán liú.
Hán Việt : hoàn lưu.
Thuần Việt : chuyển động tuần hoàn; lưu chuyển tuần hoàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển động tuần hoàn; lưu chuyển tuần hoàn流体的循环流动,由流体各部分的温度密度浓度不同,或由外力的推动而形成quánqíu dàqì huánlíutrái đất chuyển động tuần hoàn