Phiên âm : huán xiàn.
Hán Việt : hoàn tuyến.
Thuần Việt : đường vòng, bùng binh, vòng xoay, vòng xuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường vòng, bùng binh, vòng xoay, vòng xuyến环行路线dìtiě huánxiànđường xe điện ngầm vòng