VN520


              

玩物

Phiên âm : wán wù.

Hán Việt : ngoạn vật .

Thuần Việt : đồ chơi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ chơi (đồ vật để ngắm nghía thưởng thức). 供觀賞或玩耍的東西.


Xem tất cả...