Phiên âm : wàn rén sàng dé.
Hán Việt : ngoạn nhân tang đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
玩弄他人以致失去做人的道德。《書經.旅獒》:「不役耳目, 百度惟貞, 玩人喪德, 玩物喪志。」