VN520


              

玩愒

Phiên âm : wàn kài.

Hán Việt : ngoạn khế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偷安苟且, 怠廢職務。《宋史.卷四三七.儒林傳七.真德秀傳》:「此皆前權臣玩愒之罪, 今日措置之失。」也作「忨愒」。


Xem tất cả...