VN520


              

玩笑旦

Phiên âm : wán xiào dàn.

Hán Việt : ngoạn tiếu đán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戲劇中的角色。多飾輕浮或活潑的女子, 大都扮相豔麗, 舉止詼諧、伶俐, 偏重作工與說白。


Xem tất cả...