VN520


              

玩儿稀的

Phiên âm : wán er xī de.

Hán Việt : ngoạn nhân hi đích.

Thuần Việt : làm chuyện độc đáo; làm những chuyện không giống a.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm chuyện độc đáo; làm những chuyện không giống ai; làm chuyện khác thường
干别人没见过的事情;干不寻常的事或稀奇古怪的事
他喜欢玩儿稀的,以显示他的与众不同.
tā xǐhuān wánér xī de,yǐ xiǎnshì tā de yǔzhòngbùtóng.
Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác


Xem tất cả...