Phiên âm : wán de zhuàn.
Hán Việt : ngoạn đắc chuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指有辦法, 能控制場面。如:「別瞧他玩得轉、有路子, 他也有吃暗虧的時候。」