Phiên âm : wàn rì kài suì.
Hán Việt : ngoạn nhật khế tuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怠惰偷安, 虛度光陰。清.李文炤〈勤訓〉:「無如人之常情, 惡勞而好逸, 甘食褕衣, 玩日愒歲。」