Phiên âm : xiàn qí.
Hán Việt : hiến kì .
Thuần Việt : tặng cờ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tặng cờ (tỏ lòng tôn kính hoặc biết ơn). 把錦旗獻給某個集體或個人, 表示敬意或謝意.