Phiên âm : xiàn bǎo.
Hán Việt : hiến bảo .
Thuần Việt : hiến vật quý; dâng vật quý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hiến vật quý; dâng vật quý. 獻出珍貴的物品.