Phiên âm : dāi zhe liǎn.
Hán Việt : ngai trứ kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
板著臉孔。如:「老闆獃著臉, 一句話也不說。」也作「呆著臉」。