Phiên âm : dāi zhì.
Hán Việt : ngai trệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不靈活、不流通。例他目光獃滯的注視前方, 不知在想些什麼。不靈活、不流通。如:「他目光獃滯地注視前方, 不知在想些什麼。」