Phiên âm : dāi qì.
Hán Việt : ngai khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傻氣。《紅樓夢》第三五回:「怪道有人說他們家寶玉是外像好, 裡頭糊塗, 中看不中吃的;果然有些獃氣。」