Phiên âm : dāi gēn.
Hán Việt : ngai căn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
笨蛋、傻瓜。《西遊記》第二七回:「這個獃根, 這等胡說, 可不諕了師父?」