VN520


              

獃根子

Phiên âm : dāi gēn zi.

Hán Việt : ngai căn tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天生痴傻的個性。《紅樓夢》第五七回:「你這孩子素日最是個伶俐聰敏的, 你又知道他有個獃根子, 平白的哄他作什麼!」