VN520


              

獃憨獃

Phiên âm : dāi hān dāi.

Hán Việt : ngai hàm ngai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

痴傻、不靈敏的樣子。《紅樓夢》第五八回:「你也學著些伏侍, 別一味獃憨獃。」