Phiên âm : xiàn shēn.
Hán Việt : hiến thân.
Thuần Việt : hiến thân; dâng mình; hiến dâng cuộc đời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiến thân; dâng mình; hiến dâng cuộc đời把自己的全部精力或生命献给祖国人民或事业