Phiên âm : xiàn bǎo.
Hán Việt : hiến bảo.
Thuần Việt : hiến vật quý; dâng vật quý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiến vật quý; dâng vật quý献出珍贵的物品比喻提供宝贵的经验或意见khoe cái mình tưởng là mới lạ比喻显示自己的东西或自以为新奇的东西