VN520


              

献宝

Phiên âm : xiàn bǎo.

Hán Việt : hiến bảo.

Thuần Việt : hiến vật quý; dâng vật quý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiến vật quý; dâng vật quý
献出珍贵的物品
比喻提供宝贵的经验或意见
khoe cái mình tưởng là mới lạ
比喻显示自己的东西或自以为新奇的东西