Phiên âm : xiàn jì.
Hán Việt : hiến kế.
Thuần Việt : hiến kế; hiến mưu; bày mưu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiến kế; hiến mưu; bày mưu贡献计策rénrén xiànjì.người người hiến kế