VN520


              

献血

Phiên âm : xiàn xuè.

Hán Việt : hiến huyết.

Thuần Việt : Hiến máu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hiến máu
Dàjiā dōu zhīdào, jīngcháng xiànxuè, kěyǐ tígāo gǔsuǐ zàoxiě gōngnéng, jiàngdī xiěyè niánchóu dù, yùfáng xīn nǎo xiěguǎn jíbìng, hái kěyǐ jiǎn shào nánxìng áiz