VN520


              

献旗

Phiên âm : xiàn qí.

Hán Việt : hiến kì.

Thuần Việt : tặng cờ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tặng cờ (tỏ lòng tôn kính hoặc biết ơn)
把锦旗献给某个集体或个人,表示敬意或谢意