Phiên âm : xiàn xuè.
Hán Việt : hiến huyết.
Thuần Việt : Hiến máu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hiến máuDàjiā dōu zhīdào, jīngcháng xiànxuè, kěyǐ tígāo gǔsuǐ zàoxiě gōngnéng, jiàngdī xiěyè niánchóu dù, yùfáng xīn nǎo xiěguǎn jíbìng, hái kěyǐ jiǎn shào nánxìng áiz