Phiên âm : xīng hóng.
Hán Việt : tinh hồng.
Thuần Việt : màu đỏ tươi; đỏ tươi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màu đỏ tươi; đỏ tươi像猩猩血那样的红色;血红xīnghóng de líuhuǒ.lửa lựu đỏ như máu大棉盛开时满树猩红.dàmián shèngkāi shímǎnshù xīnghóng.khi hoa gạo nở rộ, cả cây đỏ rực như máu.