Phiên âm : xīng xing cǎo.
Hán Việt : tinh tinh thảo.
Thuần Việt : cây tinh tinh thảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây tinh tinh thảo一年生草本植物,茎光滑,叶子卵形或条形,花赤褐色,果实为蒴果供观赏