VN520


              

猩猩

Phiên âm : xīng xing.

Hán Việt : tinh tinh .

Thuần Việt : con tinh tinh; con đười ươi; tinh tinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con tinh tinh; con đười ươi; tinh tinh. 哺乳動物, 比猴子大, 兩臂長, 全身有赤褐色長毛, 沒有臀疣. 吃野果. 產于南洋群島.