VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
猩紅
Phiên âm :
xīng hóng.
Hán Việt :
tinh hồng.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
猩紅的榴火.
猩猩能言不離禽獸 (xīng xīng néng yán bù lí qín shòu) : tinh tinh năng ngôn bất li cầm thú
猩猩草 (xīng xing cǎo) : cây tinh tinh thảo
猩紅熱 (xīng hóng rè) : bệnh tinh hồng nhiệt
猩猩 (xīng xing) : con tinh tinh; con đười ươi; tinh tinh
猩红热 (xīng hóng rè) : bệnh tinh hồng nhiệt
猩红 (xīng hóng) : màu đỏ tươi; đỏ tươi
猩紅 (xīng hóng) : tinh hồng