Phiên âm : cāi cè.
Hán Việt : sai trắc.
Thuần Việt : suy đoán; đoán; phỏng đoán; ngờ là; ngờ tới.
suy đoán; đoán; phỏng đoán; ngờ là; ngờ tới
推测;凭想像估计
zhèjiàn shì fēichángfùzá,érqiě yīdiǎnér xiànsuǒ yě méiyǒu,jiào rén hěn nán cāicè.
chuyện này phức tạp vô cùng, mà lại c