VN520


              

猜测

Phiên âm : cāi cè.

Hán Việt : sai trắc.

Thuần Việt : suy đoán; đoán; phỏng đoán; ngờ là; ngờ tới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suy đoán; đoán; phỏng đoán; ngờ là; ngờ tới
推测;凭想像估计
zhèjiàn shì fēichángfùzá,érqiě yīdiǎnér xiànsuǒ yě méiyǒu,jiào rén hěn nán cāicè.
chuyện này phức tạp vô cùng, mà lại c


Xem tất cả...