Phiên âm : cāi tòu.
Hán Việt : sai thấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
預料到、猜想出來。《文明小史》第三○回:「看見這位太爺神氣, 已猜透八九分, 知道為的是那話兒, 出來齊集了夥計商議。」