Phiên âm : cāi xián.
Hán Việt : sai hiềm .
Thuần Việt : hiềm nghi; nghi kỵ; ngờ vực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiềm nghi; nghi kỵ; ngờ vực. 猜忌.