Phiên âm : cāi jù.
Hán Việt : sai cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
猜疑懼怕。《周書.卷四一.王襃傳》:「襃本以文雅見知, 一旦委以總戒, 深自勉勵, 盡忠勤之節。被圍之日, 上下猜懼, 元帝唯對襃深相委信。」