VN520


              

猜啞謎

Phiên âm : cāi yǎ mí.

Hán Việt : sai ách mê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

猜測無從想像的事。如:「你有什麼話就直接了當的說出來吧!別讓大夥兒在這兒猜啞謎。」


Xem tất cả...