VN520


              

猜谜儿

Phiên âm : cāi mèi r.

Hán Việt : sai mê nhân.

Thuần Việt : giải đoán; đoán; giải đố; đoán câu đố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giải đoán; đoán; giải đố; đoán câu đố
猜谜底;捉摸谜语的答案
đoán; đoán ý; đánh đố; đố
比喻猜测说话的真实意思或事情的真相
你有什么话就说出来,别让人家猜谜儿。
nǐ yǒu shé me huà jiù shuō chūlái, bié ràng rénjiā cāi mèi er.
anh có gì thì nói ra đi, đừng bắt người ta đoán hoài.


Xem tất cả...