Phiên âm : cāi mèi r.
Hán Việt : sai mê nhân.
Thuần Việt : giải đoán; đoán; giải đố; đoán câu đố.
giải đoán; đoán; giải đố; đoán câu đố
猜谜底;捉摸谜语的答案
đoán; đoán ý; đánh đố; đố
比喻猜测说话的真实意思或事情的真相
你有什么话就说出来,别让人家猜谜儿。
nǐ yǒu shé me huà jiù shuō chūlái, bié ràng rénjiā cāi mèi er.
anh có gì thì nói ra đi, đừng bắt người ta đoán hoài.